Đọc nhanh: 加莱古柏将 (gia lai cổ bá tướng). Ý nghĩa là: Giải gary cooper.
Ý nghĩa của 加莱古柏将 khi là Danh từ
✪ Giải gary cooper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加莱古柏将
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 预算 将 追加 五百万
- Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 柏是 一个 古代 的 国家
- Bách là một quốc gia cổ đại.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 房价 将 继续 加速 下跌
- Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 我们 将 参加 奠基典礼
- Chúng tôi sẽ tham dự lễ khởi công.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加莱古柏将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加莱古柏将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
古›
将›
柏›
莱›