加勒比 jiālèbǐ

Từ hán việt: 【gia lặc bí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加勒比" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia lặc bí). Ý nghĩa là: Ca-ri-bê. Ví dụ : - Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加勒比 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ca-ri-bê

Caribbean

Ví dụ:
  • - xiǎng ràng 哈维 hāwéi 加勒比 jiālèbǐ 度假 dùjià

    - Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加勒比

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 劝说 quànshuō 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.

  • - 参加 cānjiā 比赛 bǐsài néng 帮助 bāngzhù 积分 jīfēn

    - Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.

  • - 如果 rúguǒ shì 参加 cānjiā 跑步 pǎobù 比赛 bǐsài 实力 shílì 强是 qiángshì pǎo 很快 hěnkuài

    - Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh

  • - 排队 páiduì 报名 bàomíng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • - yīn 胆怯 dǎnqiè ér 拒绝 jùjué 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.

  • - xiǎng ràng 哈维 hāwéi 加勒比 jiālèbǐ 度假 dùjià

    - Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.

  • - bèi 选中 xuǎnzhòng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.

  • - 本来 běnlái 不想 bùxiǎng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Lúc đầu anh ấy không muốn tham gia thi.

  • - 愿意 yuànyì 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.

  • - 是否 shìfǒu 参加 cānjiā 这次 zhècì 比赛 bǐsài

    - Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?

  • - zhè shì 第二次 dìèrcì 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.

  • - 他们 tāmen 借口 jièkǒu 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ viện cớ không tham gia thi đấu.

  • - gěi 我些 wǒxiē 毕加索 bìjiāsuǒ gèng 充分 chōngfèn de 理由 lǐyóu

    - Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.

  • - 色彩 sècǎi 对比 duìbǐ 使 shǐ 画作 huàzuò 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - Sự tương phản màu sắc làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.

  • - 比尔 bǐěr 不肯 bùkěn 参加 cānjiā 球赛 qiúsài 因为 yīnwèi 知道 zhīdào de 球艺 qiúyì 不好 bùhǎo ér yòu 爱面子 àimiànzi

    - Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.

  • - 率队参加 shuàiduìcānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy dẫn đội tham gia thi đấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加勒比

Hình ảnh minh họa cho từ 加勒比

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加勒比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao