Đọc nhanh: 加勒比国家联盟 (gia lặc bí quốc gia liên minh). Ý nghĩa là: Hiệp hội các quốc gia Caribe.
Ý nghĩa của 加勒比国家联盟 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội các quốc gia Caribe
Association of Caribbean States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加勒比国家联盟
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 我们 参加 了 国际 辩论 比赛
- Chúng tôi tham gia cuộc thi tranh luận quốc tế.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 国家 的 骨干力量 要 加强
- Lực lượng trụ cột của quốc gia cần tăng cường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加勒比国家联盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加勒比国家联盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
勒›
国›
家›
比›
盟›
联›