Đọc nhanh: 功力 (công lực). Ý nghĩa là: công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng, công sức. Ví dụ : - 草药的功力不能忽视。 công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
Ý nghĩa của 功力 khi là Danh từ
✪ công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng
功效
- 草药 的 功力 不能 忽视
- công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
✪ công sức
功夫和力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功力
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 为了 立功 他 努力 拼搏
- Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.
- 她 为 着 成功 努力
- Cô ấy nỗ lực để thành công.
- 他 之所以 成功 是因为 努力
- Lý do anh ấy thành công là nhờ nỗ lực.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 我试 着 更 努力 地 工作 , 但 事倍功半
- Tôi đã cố gắng làm việc chăm chỉ nhưng kết quả không khả quan.
- 成功 伴随 着 努力
- Thành công đi kèm với nỗ lực.
- 努力 是 成功 的 保证
- Nỗ lực là sự bảo đảm cho thành công.
- 成功 源于 努力
- Thành công xuất phát từ nỗ lực.
- 努力 决定 成功
- Sự nỗ lực quyết định thành công.
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 他 努力 工作 , 必定 成功
- Anh ấy sẽ thành công nhờ sự nỗ lực.
- 成功 的 秘诀 在于 努力
- Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.
- 成功 依赖于 不断 的 努力
- Thành công phụ thuộc vào nỗ lực không ngừng.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 成功 没有 捷径 , 只有 努力
- Thành không không có đường tắt, chỉ có sự nỗ lực.
- 没有 毅力 就 无法 成功
- Muốn thành công thì phải có ý chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
功›