Hán tự: 劐
Đọc nhanh: 劐 (hoát). Ý nghĩa là: mổ; rạch; xẻ; cắt, cuốc; xáo (đất). Ví dụ : - 把鱼肚子劐开。 mổ bụng cá ra.. - 用刀一劐,绳子就断了。 dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
Ý nghĩa của 劐 khi là Động từ
✪ mổ; rạch; xẻ; cắt
用刀尖插入物体然后顺势拉开
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 用刀 一劐 , 绳子 就断 了
- dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
✪ cuốc; xáo (đất)
同''耠''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劐
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 用刀 一劐 , 绳子 就断 了
- dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 劐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劐›