huò

Từ hán việt: 【hoát.khoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoát.khoát). Ý nghĩa là: mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng, miễn trừ; miễn. Ví dụ : - rộng mở. - rộng rãi; độ lượng. - rõ ràng sáng tỏ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng

开阔;开通;通达

Ví dụ:
  • - 豁然 huòrán

    - rộng mở

  • - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • - 显豁 xiǎnhuò

    - rõ ràng sáng tỏ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

miễn trừ; miễn

免除

Ví dụ:
  • - 豁免 huòmiǎn

    - được miễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - huō le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - nứt ra một cái miệng.

  • - 豁然 huòrán

    - rộng mở

  • - 豁然醒悟 huòránxǐngwù

    - vô cùng tỉnh ngộ

  • - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • - 豁达大度 huòdádàdù

    - rộng rãi độ lượng

  • - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • - 豁然贯通 huòránguàntōng

    - rộng mở thông thoáng

  • - 城墙 chéngqiáng 豁口 huōkǒu

    - lỗ thủng trên tường

  • - 豁拳 huáquán 游戏 yóuxì hěn 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi đố số rất thú vị.

  • - 豁拳 huáquán shì hǎo 游戏 yóuxì

    - Trò chơi đố số là trò chơi hay.

  • - 豁免 huòmiǎn

    - được miễn

  • - yǒu 外交 wàijiāo 豁免权 huòmiǎnquán

    - Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.

  • - 宽大 kuāndà 豁亮 huòliàng de 客厅 kètīng

    - Phòng khách rộng lớn sáng sủa.

  • - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • - 内容 nèiróng 显豁 xiǎnhuò

    - nội dung rõ ràng

  • - 豁拳 huáquán 规则 guīzé hěn 简单 jiǎndān

    - Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.

  • - 北风 běifēng 从山 cóngshān de 豁口 huōkǒu 吹过来 chuīguòlái

    - gió bấc thổi qua khe núi.

  • - wǎn biān yǒu 豁口 huōkǒu

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • - tīng le 报告 bàogào de 心里 xīnli gèng 开豁 kāihuō

    - nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豁

Hình ảnh minh họa cho từ 豁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình