Đọc nhanh: 前汉书 (tiền hán thư). Ý nghĩa là: Lịch sử nhà Hán, thứ hai trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史, do Ban Gu 班固 soạn năm 82 thời Đông Hán (sau là Hán), 100 cuộn.
Ý nghĩa của 前汉书 khi là Danh từ
✪ Lịch sử nhà Hán, thứ hai trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史, do Ban Gu 班固 soạn năm 82 thời Đông Hán (sau là Hán), 100 cuộn
History of the Former Han Dynasty, second of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], composed by Ban Gu 班固 [Bān Gu4] in 82 during Eastern Han (later Han), 100 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前汉书
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 这 是 我 的 汉语 书
- Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 此书 成于 廿年 前
- Cuốn sách này được viết hai mươi năm trước.
- 我 回到 柜前 , 把 泰迪熊 和 图画书 重新 堆上去
- Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
- 他 前年 开始 学习 汉语
- Anh ấy bắt đầu học tiếng Trung từ năm kia.
- 我 前年 开始 学习 汉语
- Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ năm kia.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 服药 前先 看 说明书
- Đọc hướng dẫn trước khi uống thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前汉书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前汉书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
前›
汉›