Đọc nhanh: 刻苦耐劳 (khắc khổ nại lao). Ý nghĩa là: chăm chỉ và có khả năng vượt qua nghịch cảnh, chịu thương, chịu khó (thành ngữ); cần cù và nhịn nhục.
Ý nghĩa của 刻苦耐劳 khi là Thành ngữ
✪ chăm chỉ và có khả năng vượt qua nghịch cảnh
hard-working and capable of overcoming adversity
✪ chịu thương, chịu khó (thành ngữ); cần cù và nhịn nhục
to bear hardships and work hard (idiom); assiduous and long-suffering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻苦耐劳
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 劳苦大众
- Quần chúng lao động khổ cực
- 吃苦耐劳
- chịu được khó khăn vất vả.
- 忍耐 痛苦 是 很 难 的
- Chịu đựng nỗi đau thật sự rất khó.
- 刻苦钻研
- chịu khó nghiên cứu
- 他学得 很 刻苦
- Anh ấy học hành rất chăm chỉ.
- 这些 劳 每天 都 很 辛苦
- Những người lao động này mỗi ngày đều rất vất vả.
- 刻苦钻研 , 立志 攻关
- chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 你 很 聪明 , 又 很 刻苦
- Bạn rất thông minh, lại còn rất chăm chỉ.
- 老师 表扬 她 学习 刻苦
- Thầy giáo biểu dương cô ấy học tập siêng năng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 的 刻苦 精神 是 大家 公认 的
- tinh thần cần cù của ông ấy được mọi người công nhận.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 这位 老工人 不辞劳苦 地 工作 了 几十年
- Người công nhân kỳ cựu này đã làm việc không mệt mỏi trong mấy chục năm.
- 在 刻苦 学习 方面 我 不及 他
- tôi không học hành chăm chỉ bằng anh ta
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 我们 需要 学会 吃苦耐劳
- Chúng ta cần học cách chịu khổ và chăm chỉ.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻苦耐劳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻苦耐劳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
劳›
耐›
苦›