Đọc nhanh: 剖腹自杀 (phẫu phúc tự sát). Ý nghĩa là: tự sát bằng cách mổ bụng.
Ý nghĩa của 剖腹自杀 khi là Danh từ
✪ tự sát bằng cách mổ bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖腹自杀
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 自 戕 ( 自杀 )
- tự sát; tự tử.
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 顺产 还是 剖腹产
- Sinh thường hay sinh mổ?
- 剖腹
- mổ bụng.
- 那 女娃 让 我 都 想 自杀 了
- Cô gái đó đã biến tôi thành nguy cơ tự tử.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 压力 过大 导致 他 自杀
- Áp lực quá lớn khiến anh ấy tự tử.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 这 是 个 自杀式 任务
- Đây là một nhiệm vụ tự sát.
- 他 曾 试图 服毒自杀
- Anh ấy đã từng cố gắng tự tử bằng cách uống thuốc độc.
- 她 自杀 的 原因 仍然 是 个 谜
- Nguyên nhân cô ấy tự sát vẫn là một bí ẩn.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 杀人偿命 是 自古以来 天经地义 的 事情
- Từ xưa tới nay giết người đền mạng đã là một lẽ tự nhiên bất di bất dịch
- 我们 需要 预防 自杀 的 发生
- Chúng ta cần ngăn chặn việc tự tử xảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剖腹自杀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剖腹自杀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
杀›
腹›
自›