Đọc nhanh: 勤奋刻苦 (cần phấn khắc khổ). Ý nghĩa là: chăm chỉ, siêng năng.
Ý nghĩa của 勤奋刻苦 khi là Thành ngữ
✪ chăm chỉ
assiduous
✪ siêng năng
diligent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤奋刻苦
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 这份 勤 很 辛苦
- Nhiệm vụ này rất vất vả.
- 刻苦钻研
- chịu khó nghiên cứu
- 他学得 很 刻苦
- Anh ấy học hành rất chăm chỉ.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 这位 徒 很 勤奋
- Học sinh này rất chăm chỉ.
- 刻苦钻研 , 立志 攻关
- chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
- 辛勤工作 好几年 后 他 终于 可以 苦尽甘来 了
- Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.
- 他 生活 刻苦 , 从不 乱花钱
- Anh ấy sống giản dị, không bao giờ tiêu tiền lung tung.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 成功 永远 属于 勤奋 的 人
- Thành công luôn thuộc về người chăm chỉ.
- 你 很 聪明 , 又 很 刻苦
- Bạn rất thông minh, lại còn rất chăm chỉ.
- 她 不仅 聪明 , 且 很 勤奋
- Cô ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.
- 她 不但 聪明 , 还 很 勤奋
- Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
- 她 不仅 聪明 , 抑且 勤奋
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ nữa.
- 成功 来自 勤奋
- Thành công đến từ sự cần cù.
- 老师 表扬 她 学习 刻苦
- Thầy giáo biểu dương cô ấy học tập siêng năng.
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 房中 的 蜜蜂 很 勤奋
- Những con ong trong tổ rất chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勤奋刻苦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勤奋刻苦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
勤›
奋›
苦›