Đọc nhanh: 到期汇票 (đáo kì hối phiếu). Ý nghĩa là: Hối phiếu đến kỳ (hết hạn).
Ý nghĩa của 到期汇票 khi là Danh từ
✪ Hối phiếu đến kỳ (hết hạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期汇票
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 届期 马上 到 了
- Kỳ hạn sắp đến rồi.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到期汇票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到期汇票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
期›
汇›
票›