Đọc nhanh: 刮目 (quát mục). Ý nghĩa là: thay đổi cách nhìn triệt để. Ví dụ : - 令人刮目 làm người khác thay đổi cách nhìn. - 刮目相看 nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
Ý nghĩa của 刮目 khi là Động từ
✪ thay đổi cách nhìn triệt để
指彻底改变眼光
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮目
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 现在 , 对手 都 对 你 刮目相看 了
- Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.
- 这个 市场 已 令人 刮目相看
- Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
目›