Đọc nhanh: 判刑 (phán hình). Ý nghĩa là: kết án (đến nhà tù, v.v.). Ví dụ : - 她有六次因盗窃而被判刑. Cô ấy đã bị kết án tù vì trộm cắp sáu lần.
Ý nghĩa của 判刑 khi là Động từ
✪ kết án (đến nhà tù, v.v.)
to sentence (to prison etc)
- 她 有 六次 因 盗窃 而 被 判刑
- Cô ấy đã bị kết án tù vì trộm cắp sáu lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判刑
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 前后 判若两人
- Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 判处 徒刑
- xử tù tội.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 被判 了 死刑
- Anh ấy bị kết án tử hình.
- 杀人犯 被 判处死刑
- Kẻ giết người đã bị kết án tử hình.
- 他 被判 了 三年 刑
- Anh ấy bị phạt ba năm tù.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 这名 罪犯 已经 被 判刑
- Tên tội phạm này đã bị kết án.
- 他 被 判刑 , 真是 罪有应得
- Anh ta bị kết án, đúng là đáng tội.
- 她 有 六次 因 盗窃 而 被 判刑
- Cô ấy đã bị kết án tù vì trộm cắp sáu lần.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 判刑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
判›