海关手续 hǎiguān shǒuxù

Từ hán việt: 【hải quan thủ tục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海关手续" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục hải quan. Ví dụ : - Làm thủ tục hải quan

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海关手续 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海关手续 khi là Danh từ

Thủ tục hải quan

Ví dụ:
  • - 办理 bànlǐ 海关 hǎiguān 手续 shǒuxù

    - Làm thủ tục hải quan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关手续

  • - 不合 bùhé 手续 shǒuxù

    - không đúng thủ tục

  • - 除远费外 chúyuǎnfèiwài hái 附加 fùjiā 手续费 shǒuxùfèi

    - ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.

  • - 随手关门 suíshǒuguānmén 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.

  • - 他们 tāmen zài 公安局 gōngānjú 办理 bànlǐ le 手续 shǒuxù

    - Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.

  • - 他们 tāmen 办妥 bàntuǒ le 一切 yīqiè 手续 shǒuxù 按照 ànzhào 股份 gǔfèn 分配 fēnpèi 财产 cáichǎn

    - Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.

  • - 按照 ànzhào 法定 fǎdìng de 手续 shǒuxù 办理 bànlǐ

    - thủ tục làm theo luật định

  • - 海陆空 hǎilùkòng 协同作战 xiétóngzuòzhàn de 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn 联合 liánhé 军事 jūnshì 登陆 dēnglù 有关 yǒuguān de huò 为此 wèicǐ ér 组织 zǔzhī de

    - Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.

  • - 趁手 chènshǒu 把门 bǎmén 关上 guānshàng

    - tiện tay đóng cửa lại.

  • - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • - 简化 jiǎnhuà 手续 shǒuxù

    - đơn giản hoá thủ tục.

  • - 手续 shǒuxù bàn 起来 qǐlai cái 知道 zhīdào tǐng luō

    - Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.

  • - 手机 shǒujī 突然 tūrán 关机 guānjī le

    - Điện thoại của tôi tự dưng tắt nguồn rồi.

  • - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - bàn 入院 rùyuàn 手续 shǒuxù

    - làm thủ tục nhập viện.

  • - 办理 bànlǐ 入境手续 rùjìngshǒuxù

    - làm thủ tục nhập cảnh.

  • - 办理 bànlǐ 转学 zhuǎnxué 手续 shǒuxù

    - Thực hiện thủ tục chuyển trường.

  • - 办理 bànlǐ 出境 chūjìng 手续 shǒuxù

    - làm thủ tục xuất cảnh.

  • - 办理 bànlǐ 海关 hǎiguān 手续 shǒuxù

    - Làm thủ tục hải quan

  • - 需要 xūyào 去关 qùguān 办理手续 bànlǐshǒuxù

    - Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海关手续

Hình ảnh minh họa cho từ 海关手续

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海关手续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao