Đọc nhanh: 海关手续 (hải quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục hải quan. Ví dụ : - 办理海关手续 Làm thủ tục hải quan
Ý nghĩa của 海关手续 khi là Danh từ
✪ Thủ tục hải quan
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关手续
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 简化 手续
- đơn giản hoá thủ tục.
- 手续 办 起来 才 知道 挺 啰
- Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
- 我 手机 突然 关机 了
- Điện thoại của tôi tự dưng tắt nguồn rồi.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 办 入院 手续
- làm thủ tục nhập viện.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海关手续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海关手续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
手›
海›
续›