Đọc nhanh: 初头 (sơ đầu). Ý nghĩa là: ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm). Ví dụ : - 一九四七年初头。 những ngày đầu năm 1947.. - 八月初头。 những ngày đầu tháng 8.
Ý nghĩa của 初头 khi là Danh từ
✪ ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm)
一年或一月开始不久的日子
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初头
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
头›