Đọc nhanh: 初唐四杰 (sơ đường tứ kiệt). Ý nghĩa là: Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường, đó là Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王.
Ý nghĩa của 初唐四杰 khi là Danh từ
✪ Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường, đó là Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王
the Four Great Poets of the Early Tang, namely Wang Bo 王勃 [Wáng Bó], Yang Jiong 楊炯|杨炯 [Yáng Jiǒng], Lu Zhaolin 盧照鄰|卢照邻 [Lu2 Zhào lín], and Luo Binwang 駱賓王|骆宾王 [Luò Bin1 wáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初唐四杰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 我 是 说 杰克森
- Tôi đang nói về Jackson.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 他 十四岁 念完 初中 就 失学 了
- Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初唐四杰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初唐四杰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
唐›
四›
杰›