Đọc nhanh: 列子 (liệt tử). Ý nghĩa là: Văn bản Đạo giáo gồm tám chương, được cho là của Lie Zi, có lẽ được biên soạn vào thời WeiJin 魏晉 | 魏晋 (thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên), Lie Zi, tác giả Daoist, được cho là đầu thời Chiến Quốc 戰國 | 战国.
Ý nghĩa của 列子 khi là Danh từ
✪ Văn bản Đạo giáo gồm tám chương, được cho là của Lie Zi, có lẽ được biên soạn vào thời WeiJin 魏晉 | 魏晋 (thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên)
Daoist text in eight chapters, said to be by Lie Zi, probably compiled during WeiJin times 魏晉|魏晋 (3rd century AD)
✪ Lie Zi, tác giả Daoist, được cho là đầu thời Chiến Quốc 戰國 | 战国
Lie Zi, Daoist author, said to be early Warring States period 戰國|战国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 我们 排列 了 椅子
- Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 孔子 周游列国
- Khổng Tử đi chu du các nước.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
- 树行子 排列 得 很 整齐
- Các hàng cây được sắp xếp rất ngay ngắn.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
子›