Đọc nhanh: 刑诉法 (hình tố pháp). Ý nghĩa là: viết tắt cho 刑事訴訟法 | 刑事诉讼法, tố tụng hình sự.
Ý nghĩa của 刑诉法 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 刑事訴訟法 | 刑事诉讼法
abbr. for 刑事訴訟法|刑事诉讼法
✪ tố tụng hình sự
criminal procedure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑诉法
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 民法 与 刑法 是 不同 的
- Luật dân sự và luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
- 别 告诉 我 这 是 为了 海法 的 那次 骚动
- Xin đừng nói với tôi đây là về vụ bụi nhỏ đó ở Haifa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑诉法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑诉法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
法›
诉›