Đọc nhanh: 切中要害 (thiết trung yếu hại). Ý nghĩa là: một cuộc tranh cãi đâm đinh vào đầu, (nghĩa bóng) về nhà, (nghĩa bóng) đánh vào nơi nó đau.
Ý nghĩa của 切中要害 khi là Thành ngữ
✪ một cuộc tranh cãi đâm đinh vào đầu
an argument that hits the nail on the head
✪ (nghĩa bóng) về nhà
fig. to hit home
✪ (nghĩa bóng) đánh vào nơi nó đau
fig. to hit where it hurts
✪ để bắn trúng mục tiêu và gây sát thương thực sự (thành ngữ)
to hit the target and do real damage (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切中要害
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 打中 要害
- đánh trúng huyệt; đánh vào chỗ hiểm
- 切中要害
- nhắm trúng chỗ trọng yếu.
- 要害部门
- ngành quan trọng
- 击中要害
- đánh trúng chỗ hiểm.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 地处 要害
- chỗ quan trọng; nơi hiểm yếu
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 虚宿 在 二十八宿 中 很 重要
- Sao Hư rất quan trọng trong thập nhị bát tú.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 她 的 回答 正中要害
- Câu trả lời của cô ấy thật chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切中要害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切中要害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
切›
害›
要›