Đọc nhanh: 切中时病 (thiết trúng thời bệnh). Ý nghĩa là: đánh đinh vào đầu (trong một cuộc tranh cãi), đánh trúng mục tiêu, nơi nó bị đau (thành ngữ); (nghĩa bóng) về nhà.
Ý nghĩa của 切中时病 khi là Động từ
✪ đánh đinh vào đầu (trong một cuộc tranh cãi)
to hit the nail on the head (in an argument)
✪ đánh trúng mục tiêu, nơi nó bị đau (thành ngữ); (nghĩa bóng) về nhà
to hit the target where it hurts (idiom); fig. to hit home
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切中时病
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 切中要害
- nhắm trúng chỗ trọng yếu.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 他 在 疾病 中 煎熬 了 很 久
- Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 我 暂时 持 中立
- Tôi tạm thời giữ trung lập.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 切中时弊
- nhắm vào những tệ nạn trước mắt.
- 她 百忙中 抽时间 见 我
- Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 时间 已经 中午 了
- Thời gian đã chiều rồi.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 职工 生病 的 时候 , 当 应给以 帮助
- khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切中时病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切中时病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
切›
时›
病›