Đọc nhanh: 分析师 (phân tích sư). Ý nghĩa là: nhà phân tích, bình luận viên. Ví dụ : - 做我们的技术分析师 Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
Ý nghĩa của 分析师 khi là Danh từ
✪ nhà phân tích
analyst
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
✪ bình luận viên
commentator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析师
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
- 根据 老师 的 分析 , 他 的 成绩 有 进步
- Theo phân tích của giáo viên, thành tích của anh ấy đã tiến bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分析师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分析师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
师›
析›