Đọc nhanh: 分局 (phân cục). Ý nghĩa là: phân cục. Ví dụ : - 她是伯利恒分局的 Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Ý nghĩa của 分局 khi là Danh từ
✪ phân cục
如邮局或银行的分支,经常只提供总局或总行的部分服务项目
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分局
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 局 下面 分设 三个 处
- dưới cục đặt riêng ba sở.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
局›