Đọc nhanh: 两极分化 (lưỡng cực phân hoá). Ý nghĩa là: sự phân cực.
Ý nghĩa của 两极分化 khi là Từ điển
✪ sự phân cực
polarization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两极分化
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 这 两个 部分 分不开
- Hai phần này không thể tách ra.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 有 两个 部分 需要 改进
- Có hai phần cần cải thiện.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 他们 两 十分 契合
- Hai người họ cực hợp nhau.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 两极分化
- phân hoá hai mặt đối lập.
- 两极分化
- phân thành hai cực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两极分化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两极分化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
分›
化›
极›