Đọc nhanh: 冷盘分格碟 (lãnh bàn phân các điệp). Ý nghĩa là: Đĩa ngăn ô để món nguội.
Ý nghĩa của 冷盘分格碟 khi là Danh từ
✪ Đĩa ngăn ô để món nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷盘分格碟
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 此次 铨选 十分 严格
- Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 他 性格 十分 蛮
- Tính cách của anh ấy rất thô bạo.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷盘分格碟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷盘分格碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
分›
格›
盘›
碟›