Đọc nhanh: 煤气热水器 (môi khí nhiệt thuỷ khí). Ý nghĩa là: Máy nước nóng dùng ga.
Ý nghĩa của 煤气热水器 khi là Danh từ
✪ Máy nước nóng dùng ga
煤气热水器是一种家居用品。煤气热水器的主要燃料就是燃气。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气热水器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 水蒸气
- hơi nước
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煤气热水器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤气热水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
气›
水›
热›
煤›