Hán tự: 况
Đọc nhanh: 况 (huống). Ý nghĩa là: tình hình; tình trạng; tình huống, họ Huống, so sánh; so; ví. Ví dụ : - 那是何种况呢。 Đó là loại tình huống nào đây.. - 这种况不太好。 Tình trạng này không tốt chút nào.. - 了解实际况呀。 Hiểu rõ tình hình thực tế.
Ý nghĩa của 况 khi là Danh từ
✪ tình hình; tình trạng; tình huống
情形
- 那 是 何种 况 呢
- Đó là loại tình huống nào đây.
- 这种 况 不太好
- Tình trạng này không tốt chút nào.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Huống
(Kuàng) 姓
- 我 姓况
- Tôi họ Huống.
Ý nghĩa của 况 khi là Động từ
✪ so sánh; so; ví
比方
- 拿花况 美人 之姿
- Lấy hoa để ví tư thế của mỹ nhân.
- 以 此物 来 比况
- Dùng vật này để so sánh.
- 不要 随意 比况
- Không được tùy tiện so sánh.
- 没有 比况 , 就 没有 凄侧
- Không có so sánh, sẽ không có đau thương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 况 khi là Liên từ
✪ bên cạnh đó; hơn nữa
除此之外;更多
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 别 放弃 这么 快 , 况 这 只是 开始
- Đừng bỏ cuộc quá nhanh, hơn nữa đây mới chỉ là sự khởi đầu.
✪ ít nhiều; huống hồ là; chưa kể
更不用说
- 大人 都 做 不到 , 况 小孩
- Người lớn còn không làm được, huống hồ là trẻ con.
- 他 还 不会 , 况 其他人
- Anh ấy còn không biết, huống hồ những người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 经济 在 稳定 的 状况
- Nền kinh tế đang trong tình trạng ổn định.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 情况 变得 很 紧迫
- Tình hình trở nên rất cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›