Đọc nhanh: 冲孔位置不正确 (xung khổng vị trí bất chính xác). Ý nghĩa là: Đục lỗ chưa ngay.
Ý nghĩa của 冲孔位置不正确 khi là Câu thường
✪ Đục lỗ chưa ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔位置不正确
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 张宿 位置 难以确定
- Vị trí của sao Trương khó xác định.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 邪恶 的 与 正确 的 、 合适 的 、 适宜 的 事 不 一致 的 ; 乖张 的
- Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.
- 这种 说法 不 正确
- Cách nói này không đúng.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 我 找 不到 合适 的 位置
- Tôi không tìm thấy vị trí phù hợp.
- 他 说 的话 不尽然 正确
- Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲孔位置不正确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲孔位置不正确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
位›
冲›
孔›
正›
确›
置›