Đọc nhanh: 冰沙 (băng sa). Ý nghĩa là: đồ uống đá xay, frappuccino, slushie. Ví dụ : - 我想我们可以去吃冰沙 Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.. - 甘蓝冰沙 Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
Ý nghĩa của 冰沙 khi là Danh từ
✪ đồ uống đá xay
crushed ice drink
✪ frappuccino
frappucino
✪ slushie
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
✪ sinh tố
smoothie
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰沙
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
沙›