Đọc nhanh: 凤头雀嘴鹎 (phượng đầu tước chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ mào (Spizixos canifrons).
Ý nghĩa của 凤头雀嘴鹎 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ mào (Spizixos canifrons)
(bird species of China) crested finchbill (Spizixos canifrons)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头雀嘴鹎
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凤头雀嘴鹎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤头雀嘴鹎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
嘴›
头›
雀›
鹎›