Đọc nhanh: 分巡兵备道 (phân tuân binh bị đạo). Ý nghĩa là: Tổng giám sát và chỉ huy quân sự của triều đại nhà Thanh.
Ý nghĩa của 分巡兵备道 khi là Danh từ
✪ Tổng giám sát và chỉ huy quân sự của triều đại nhà Thanh
Qing Dynasty General Supervisory and Military Command
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分巡兵备道
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 他 知道 自己 的 分
- Anh ấy biết bổn phận của mình.
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
- 整备 兵力
- chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 士兵 们 准备 开拔
- Các binh sĩ chuẩn bị xuất phát.
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分巡兵备道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分巡兵备道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
分›
备›
巡›
道›