Đọc nhanh: 新型冠状病毒 (tân hình quán trạng bệnh độc). Ý nghĩa là: virus corona chủng mới.
Ý nghĩa của 新型冠状病毒 khi là Danh từ
✪ virus corona chủng mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新型冠状病毒
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新型冠状病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新型冠状病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
型›
新›
毒›
状›
病›