Đọc nhanh: 农场设备出租 (nông trường thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị trồng trọt.
Ý nghĩa của 农场设备出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê thiết bị trồng trọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农场设备出租
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农场设备出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农场设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›
出›
场›
备›
租›
设›