宠物清洁 chǒngwù qīngjié

Từ hán việt: 【sủng vật thanh khiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宠物清洁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sủng vật thanh khiết). Ý nghĩa là: dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宠物清洁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 宠物清洁 khi là Từ điển

dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物清洁

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - 抚养 fǔyǎng le 一只 yīzhī 宠物狗 chǒngwùgǒu

    - Cô ấy đã nuôi một chú chó.

  • - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • - 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu de 障碍物 zhàngàiwù

    - Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.

  • - qǐng 拆下 chāixià 电器 diànqì de 插头 chātóu zài 清洁 qīngjié

    - Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu yǎng 宠物 chǒngwù

    - Bạn có nuôi thú cưng không?

  • - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • - àn 清单 qīngdān 点验 diǎnyàn 物资 wùzī

    - căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 宠物食品 chǒngwùshípǐn 分配器 fēnpèiqì

    - Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.

  • - 清点 qīngdiǎn 库藏 kùcáng 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư trong kho.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.

  • - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • - 保持 bǎochí 环境 huánjìng 清洁 qīngjié

    - Giữ gìn môi trường sạch sẽ.

  • - 屋子里 wūzilǐ hěn 清洁 qīngjié

    - Trong phòng rất sạch sẽ.

  • - 牙膏 yágāo 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 清洁 qīngjié 牙齿 yáchǐ

    - Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 这个 zhègè 厨房 chúfáng 十分 shífēn 清洁 qīngjié

    - Nhà bếp rất sạch sẽ.

  • - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ yào 保持清洁 bǎochíqīngjié

    - Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宠物清洁

Hình ảnh minh họa cho từ 宠物清洁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物清洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao