Đọc nhanh: 宠物清洁 (sủng vật thanh khiết). Ý nghĩa là: dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 宠物清洁 khi là Từ điển
✪ dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物清洁
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 她 喜欢 吃 清淡 的 食物
- Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 屋子里 很 清洁
- Trong phòng rất sạch sẽ.
- 牙膏 帮助 我们 清洁 牙齿
- Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 这个 厨房 十分 清洁
- Nhà bếp rất sạch sẽ.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠物清洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物清洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宠›
洁›
清›
物›