Đọc nhanh: 冕宁 (miện ninh). Ý nghĩa là: Hạt khai thác ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 冕宁 khi là Danh từ
✪ Hạt khai thác ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên
Mianning county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕宁
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 我 爱淇河 的 宁静
- Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 我 宁可 早起 , 也 不想 拥堵
- Tôi thà dậy sớm còn hơn bị kẹt xe.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 我 需要 的 只是 平静 与 安宁
- Tất cả những gì tôi cần là sự bình yên và yên tĩnh.
- 宁死不屈
- thà chết không hàng
- 宁死不屈
- Thà chết chứ không chịu khuất phục.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 奎宁
- thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 《 列宁全集 》
- Lê-nin toàn tập.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冕宁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冕宁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冕›
宁›