邕宁 yōng níng

Từ hán việt: 【ung ninh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邕宁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung ninh). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Ninh của thành phố Nam Ninh | , Quảng Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邕宁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Vĩnh Ninh của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây

Yongnning District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邕宁

  • - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

  • - 甬是 yǒngshì 宁波 níngbō de 别称 biéchēng

    - Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.

  • - 马克思列宁主义 mǎkèsīlièníngzhǔyì

    - chủ nghĩa Mác - Lê Nin

  • - 传播 chuánbō 马克思 mǎkèsī 列宁主义 lièníngzhǔyì

    - Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.

  • - 爱淇河 àiqíhé de 宁静 níngjìng

    - Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.

  • - 山谷 shāngǔ zhōng 充满 chōngmǎn le 宁静 níngjìng

    - Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.

  • - 宁可 nìngkě 早起 zǎoqǐ 不想 bùxiǎng 拥堵 yōngdǔ

    - Tôi thà dậy sớm còn hơn bị kẹt xe.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • - 甬江 yǒngjiāng 流经 liújīng 宁波 níngbō

    - Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.

  • - 需要 xūyào de 只是 zhǐshì 平静 píngjìng 安宁 ānníng

    - Tất cả những gì tôi cần là sự bình yên và yên tĩnh.

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - thà chết không hàng

  • - 宁死不屈 nìngsǐbùqū

    - Thà chết chứ không chịu khuất phục.

  • - 白色 báisè 代表 dàibiǎo 和平 hépíng 安宁 ānníng

    - Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.

  • - 小镇 xiǎozhèn 不闹 bùnào 安宁 ānníng yòu 舒适 shūshì

    - Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.

  • - 奎宁 kuíníng

    - thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

  • - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn ràng 我们 wǒmen 不得 bùdé 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.

  • - 《 列宁全集 lièníngquánjí

    - Lê-nin toàn tập.

  • - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • - 悄然无声 qiǎoránwúshēng de 夜晚 yèwǎn hěn 宁静 níngjìng

    - Đêm tối yên lặng rất thanh bình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邕宁

Hình ảnh minh họa cho từ 邕宁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邕宁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVRAU (女女口日山)
    • Bảng mã:U+9095
    • Tần suất sử dụng:Thấp