Đọc nhanh: 南宁市 (na ninh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Nam Ninh và thủ phủ của khu tự trị Choang Quảng Tây 廣西壯族自治區 | 广西壮族自治区 ở miền nam Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Nam Ninh và thủ phủ của khu tự trị Choang Quảng Tây 廣西壯族自治區 | 广西壮族自治区 ở miền nam Trung Quốc
Nanning prefecture level city and capital of Guangxi Zhuang autonomous region 廣西壯族自治區|广西壮族自治区 [Guǎng xī Zhuàng zú Zi4 zhì qū] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南宁市
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 学校 位于 城市 的 南边
- Trường học nằm ở phía nam của thành phố.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 路南 有 一个 小 超市
- Có một siêu thị nhỏ ở phía nam con đường.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南宁市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南宁市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
宁›
市›