Đọc nhanh: 冗冗 (nhũng nhũng). Ý nghĩa là: quá đáng, vô số, nhiều.
Ý nghĩa của 冗冗 khi là Tính từ
✪ quá đáng
excessive
✪ vô số
multitude
✪ nhiều
numerous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗冗
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 文字 繁冗 拖沓
- văn chương dài dòng.
- 冗员
- nhân viên thừa.
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 冗杂
- rườm rà.
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冗冗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冗冗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冗›