Đọc nhanh: 再试 (tái thí). Ý nghĩa là: Thi lại lần nữa (sau khi đã thi rớt) — Thử lại lần nữa.. Ví dụ : - 他再试一次,竟然还是失败。 Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
Ý nghĩa của 再试 khi là Động từ
✪ Thi lại lần nữa (sau khi đã thi rớt) — Thử lại lần nữa.
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再试
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 我 再 来 一次 试试
- Tôi thử lại một lần nữa.
- 你 不妨 试试 再 改进
- Bạn cứ thử đi rồi cải tiến.
- 鞋子 要 先 穿 上 试一试 再 买
- Giày thì nên thử trước rồi mua sau.
- 先 试行 , 再 推广
- làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
- 纵然 失败 , 他 仍然 会 再 尝试
- Dù thất bại, anh ấy vẫn sẽ thử lại.
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
- 我们 需要 再 来 一次 试验
- Chúng ta cần làm lại thí nghiệm một lần nữa.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 先 试点 , 再 推广
- làm thí điểm trước rồi mới mở rộng.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
试›