Đọc nhanh: 兽医 (thú y). Ý nghĩa là: bác sĩ thú y; thú y. Ví dụ : - 兽医一会儿就到。 Bác sĩ thú y chút sẽ tới.. - 我要成为兽医。 Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
Ý nghĩa của 兽医 khi là Danh từ
✪ bác sĩ thú y; thú y
治疗家畜家禽的疾病的医生
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兽医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兽医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
医›