Đọc nhanh: 兵器 (binh khí). Ý nghĩa là: binh khí; vũ khí; khí giới, gươm đao, đòng vác; binh cách. Ví dụ : - 他的兵器是伸缩自如的长绒鞭 Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
Ý nghĩa của 兵器 khi là Danh từ
✪ binh khí; vũ khí; khí giới
武器1
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
✪ gươm đao
武器
✪ đòng vác; binh cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵器
- 子弟兵
- đội quân con em
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 溃兵
- bại binh.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
器›