Đọc nhanh: 公推 (công thôi). Ý nghĩa là: cùng đề cử; công tuyển. Ví dụ : - 大家公推他当代表。 mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
Ý nghĩa của 公推 khi là Động từ
✪ cùng đề cử; công tuyển
共同推举 (某人担任某种职务或做某事)
- 大家 公推 他 当 代表
- mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公推
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 我们 的 公司 推出 了 新 的 产品
- Công ty chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
- 公司 推出 了 新手机
- Công ty đã ra mắt điện thoại mới.
- 大家 公推 他 当 代表
- mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
- 公司 正在 推广 他们 的 新 产品
- Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公推
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公推 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
推›