Đọc nhanh: 八月之光 (bát nguyệt chi quang). Ý nghĩa là: Ánh sáng tháng 8 (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4]).
Ý nghĩa của 八月之光 khi là Danh từ
✪ Ánh sáng tháng 8 (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
Light in August (novel by William Faulkner 威廉·福克納|威廉·福克纳[Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八月之光
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 八月 初
- Đầu tháng tám.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
- 百分之八十
- 80%
- 艮 是 八卦 之一
- Quẻ Cấn là một trong tám quẻ bát quái.
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 琳 的 生日 在 八月
- Sinh nhật của Lâm vào tháng tám.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八月之光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八月之光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
光›
八›
月›