Đọc nhanh: 八仙桌 (bát tiên trác). Ý nghĩa là: bàn vuông; bàn bát tiên (bàn vuông to, mỗi phía ngồi được hai người). Ví dụ : - 堂屋当央摆着八仙桌。 giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
Ý nghĩa của 八仙桌 khi là Danh từ
✪ bàn vuông; bàn bát tiên (bàn vuông to, mỗi phía ngồi được hai người)
大的方桌,每边可以坐两个人
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八仙桌
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 桌上 放着 八裁 纸张
- Trên bàn đặt giấy khổ tám.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 这 是 你 的 桌子 吗 ?
- Đây là bàn của cậu à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八仙桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八仙桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
八›
桌›