Đọc nhanh: 全国代表大会 (toàn quốc đại biểu đại hội). Ý nghĩa là: Đại hội Đảng toàn quốc, trong thời gian gần đây, cứ 5 năm một lần, đại hội toàn quốc.
Ý nghĩa của 全国代表大会 khi là Danh từ
✪ Đại hội Đảng toàn quốc, trong thời gian gần đây, cứ 5 năm một lần
Communist party national congress, in recent times every five years
✪ đại hội toàn quốc
national general congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全国代表大会
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 大家 都 荐 她 为 代表
- Mọi người đều giới thiệu cô ấy làm đại diện.
- 我们 失去 了 旧 国会 大厦
- Chúng tôi đã mất tòa nhà Old State Capitol.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 定期 召开 代表大会
- định ngày họp đại hội đại biểu.
- 选派代表 参加 大会
- cử đại biểu đi dự hội nghị.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全国代表大会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全国代表大会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
会›
全›
国›
大›
表›