Đọc nhanh: 全书 (toàn thư). Ý nghĩa là: khối lượng toàn diện, toàn bộ cuốn sách, toàn bộ công việc nhiều khối lượng. Ví dụ : - 你没读过旧约全书吗 Bạn chưa đọc Cựu ước à?
Ý nghĩa của 全书 khi là Danh từ
✪ khối lượng toàn diện
comprehensive volume
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
✪ toàn bộ cuốn sách
entire book
✪ toàn bộ công việc nhiều khối lượng
entire multi-volume work
✪ cuốn sách không bị ràng buộc
unabridged book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全书
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 共 十册
- Trọn bộ mười cuốn.
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 跑遍 了 全城 , 好容易 才 买 到 这 本书
- đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
全›