Đọc nhanh: 兜兜转转 (đâu đâu chuyển chuyển). Ý nghĩa là: đi vòng quanh; quanh đi quẩn lại; lòng và lòng vòng. Ví dụ : - 別忙了兜兜转转你还是我的 Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
Ý nghĩa của 兜兜转转 khi là Tính từ
✪ đi vòng quanh; quanh đi quẩn lại; lòng và lòng vòng
(说话)不直接,辗转,绕圈子;(命运)坎坷反复,很多挫折、错过,命运起伏不定!
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜兜转转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 就 爱 兜揽 个 事儿
- những việc này đều do nó chuốc lấy.
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜兜转转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜兜转转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
转›