Đọc nhanh: 诛锄异己 (tru sừ dị kỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt những người không đồng ý, quét sạch những kẻ bất đồng chính kiến.
Ý nghĩa của 诛锄异己 khi là Thành ngữ
✪ tiêu diệt những người không đồng ý
to exterminate those who disagree
✪ quét sạch những kẻ bất đồng chính kiến
to wipe out dissenters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛锄异己
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 诛求无厌
- sách nhiễu không chán
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 排除异己
- bài trừ dị kỷ
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诛锄异己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诛锄异己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
异›
诛›
锄›