Đọc nhanh: 河北日报 (hà bắc nhật báo). Ý nghĩa là: Báo Hà Bắc, Hebei Daily.
Ý nghĩa của 河北日报 khi là Danh từ
✪ Báo Hà Bắc, Hebei Daily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河北日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 他 到 北戴河 休养 去 了
- anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 王疃 ( 在 河北 )
- Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )
- 落 垡 ( 在 河北 )
- Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河北日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河北日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
报›
日›
河›