Đọc nhanh: 法制日报 (pháp chế nhật báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Pháp lý, tờ báo do Bộ Tư pháp CHND Trung Hoa xuất bản.
Ý nghĩa của 法制日报 khi là Danh từ
✪ Nhật báo Pháp lý, tờ báo do Bộ Tư pháp CHND Trung Hoa xuất bản
Legal Daily, newspaper published by PRC Ministry of Justice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法制日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 健全法制
- kiện toàn pháp chế
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法制日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法制日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
报›
日›
法›