Đọc nhanh: 公平审判权 (công bình thẩm phán quyền). Ý nghĩa là: quyền được xét xử công bằng.
Ý nghĩa của 公平审判权 khi là Danh từ
✪ quyền được xét xử công bằng
the right to a fair trial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公平审判权
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 公民权
- quyền công dân
- 公民权
- quyền công dân.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公平审判权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公平审判权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
判›
审›
平›
权›